- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 BLA
Nhan đề: Mosaic one :
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Blass, Laurie. |
Nhan đề
| Mosaic one : a content-based writing book / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1996 |
Mô tả vật lý
| 261 p. ;25 cm. |
Phụ chú
| "Developed for Random House by Eirik Bứrve, Inc." |
Phụ chú
| Includes index |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-Tu từ học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Pike-Baky, Meredith, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000018655 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22089 |
---|
005 | 202105241058 |
---|
008 | 050425s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070058490 |
---|
020 | |a0071145095 |
---|
035 | |a35637815 |
---|
035 | ##|a35637815 |
---|
039 | |a20241125193831|bidtocn|c20210524105803|danhpt|y20050425000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bBLA |
---|
100 | 1 |aBlass, Laurie. |
---|
245 | 10|aMosaic one : |ba content-based writing book / |cLaurie Blass, Meredith Pike-Baky. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1996 |
---|
300 | |a261 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"Developed for Random House by Eirik Bứrve, Inc." |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 10|aReport writing|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aPike-Baky, Meredith,|d1948 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018655 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018655
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 BLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|