• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.731 LEK
    Nhan đề: Tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn /

DDC 495.731
Tác giả CN Lê, Huy Khảng.
Nhan đề Tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn / Lê Huy Khảng, Lê Cát Am Châu.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nhà xuất bản Trẻ ,2005.
Mô tả vật lý 199 tr. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Tục ngữ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Thành ngữ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Lê, Cát An Châu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000038883
000 00000cam a2200000 a 4500
00113394
0021
00422090
008090522s2005 vm| vie
0091 0
035|a1456418037
035##|a1083174712
039|a20241130092442|bidtocn|c20090522000000|dhangctt|y20090522000000|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.731|bLEK
090|a495.731|bLEK
1000 |aLê, Huy Khảng.
24510|aTục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn /|cLê Huy Khảng, Lê Cát Am Châu.
260|aHà Nội :|bNhà xuất bản Trẻ ,|c2005.
300|a199 tr. ;|c21 cm.
650|aTiếng Hàn Quốc|xTục ngữ
65017|aTiếng Hàn Quốc|xThành ngữ|2TVĐHHN
6530 |aTục ngữ.
6530 |aThành ngữ.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aLê, Cát An Châu.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000038883
890|a1|b39|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000038883 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.731 LEK Sách 1