- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.731 LEK
Nhan đề: Tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22090 |
---|
008 | 090522s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418037 |
---|
035 | ##|a1083174712 |
---|
039 | |a20241130092442|bidtocn|c20090522000000|dhangctt|y20090522000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.731|bLEK |
---|
090 | |a495.731|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Khảng. |
---|
245 | 10|aTục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn /|cLê Huy Khảng, Lê Cát Am Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Trẻ ,|c2005. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aTiếng Hàn Quốc|xTục ngữ |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xThành ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aLê, Cát An Châu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000038883 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038883
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.731 LEK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|