DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Việt Hương |
Nhan đề
| Từ điển học tập Nhật - Việt / Nghiêm Việt Hương, Nguyễn Văn Hảo chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 957 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-TVĐHHN.-Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(5): 000020788, 000020790, 000020792, 000020794-5 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(18): 000020789, 000020791, 000020793, 000086710, 000086712, 000086821-33 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22094 |
---|
005 | 202011161032 |
---|
008 | 050425s1997 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951278354 |
---|
035 | ##|a41916688 |
---|
039 | |a20241130172010|bidtocn|c20201116103247|dmaipt|y20050425000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Việt Hương |
---|
245 | 10|aTừ điển học tập Nhật - Việt /|cNghiêm Việt Hương, Nguyễn Văn Hảo chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a957 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hảo |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(5): 000020788, 000020790, 000020792, 000020794-5 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(18): 000020789, 000020791, 000020793, 000086710, 000086712, 000086821-33 |
---|
890 | |a23|b901|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020788
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000020789
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000020790
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000020791
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000020792
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000020793
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000020794
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000020795
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000086710
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000086712
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|