|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 135 |
---|
005 | 202104280949 |
---|
008 | 031210s2002 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0415258227 (alk. paper) |
---|
035 | |a47625354 |
---|
035 | ##|a47625354 |
---|
039 | |a20241209092109|bidtocn|c20210428094923|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aHD62.15|b.K364 2002 |
---|
082 | 04|a658.4013|221|bKAN |
---|
100 | 1 |aKanji, Gopal K. |
---|
245 | 10|aMeasuring business excellence /|cGopal K. Kanji. |
---|
260 | |aLondon :|bRoutledge,|c2002 |
---|
300 | |axv, 240 p. : |bill. ;|c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aIndustrial management|xEvaluation. |
---|
650 | 10|aIndustrial productivity|xEvaluation. |
---|
650 | 10|aOrganizational effectiveness|xEvaluation. |
---|
650 | 10|aTotal quality management|xEvaluation. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp|xSản xuất|xQuản trị doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChất lượng |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aNăng suất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006477 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006477
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4013 KAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào