|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1393 |
---|
005 | 202004091603 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398958 |
---|
035 | ##|a1083169568 |
---|
039 | |a20241129153016|bidtocn|c20200409160325|dtult|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bLUN |
---|
090 | |a928.597|bLUN |
---|
100 | 0 |aLữ, Huy Nguyên. |
---|
245 | 10|aVăn Cao - cuộc đời và tác phẩm /|cLữ Huy Nguyên tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1996. |
---|
300 | |a442 tr. ;|c19cm. |
---|
600 | 0 |aVăn Cao. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013461 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013461
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
928.597 LUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào