• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6824 GIA
    Nhan đề: Giáo trình tiếng Nhật :

DDC 495.6824
Nhan đề Giáo trình tiếng Nhật : hệ phiên dịch 5 năm : học kì 1 : năm thứ Ba
Lần xuất bản Lưu hành nội bộ
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trường Đại học Ngoại Thương Việt Nam,1979
Mô tả vật lý 238p. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Dịch thuật-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Dịch thuật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(6): 000019519, 000019532, 000021595-6, 000022758-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00113401
0021
00422100
005202103290916
008050425s1979 vm| jpn
0091 0
035|a1456400324
035##|a1083161120
039|a20241202164422|bidtocn|c20210329091647|dmaipt|y20050425000000|zhueltt
0411|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6824|bGIA
24510|aGiáo trình tiếng Nhật :|bhệ phiên dịch 5 năm : học kì 1 : năm thứ Ba
250|aLưu hành nội bộ
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Thương Việt Nam,|c1979
300|a238p. ; |c28 cm.
65017|aTiếng Nhật|xDịch thuật|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aDịch thuật
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(6): 000019519, 000019532, 000021595-6, 000022758-9
890|a6|b213|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000019519 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 GIA Sách 1
2 000019532 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 GIA Sách 2
3 000021595 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 GIA Sách 3
4 000021596 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 GIA Sách 4
5 000022758 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 GIA Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000022759 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 GIA Sách 6