|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22103 |
---|
005 | 202102041532 |
---|
008 | 090602s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402667 |
---|
035 | ##|a1083164819 |
---|
039 | |a20241201161726|bidtocn|c20210204153208|dmaipt|y20090602000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
090 | |a324.259707|bVAN |
---|
110 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
245 | 10|aVăn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khoá X /|cĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000079441 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041010 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114294 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041010
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000079441
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000114294
|
K. NN Pháp
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào