|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22104 |
---|
008 | 090603s1991 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0930878035 |
---|
039 | |a20090603000000|bhangctt|y20090603000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.2|bSUZ |
---|
090 | |a398.2|bSUZ |
---|
100 | 1 |aSuzanne, Crowder Han. |
---|
245 | 10|aKorean folk & fairy tales /|cSuzanne Crowder Han . |
---|
260 | |aSeoul :|bHollym,|c1991. |
---|
300 | |a256 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aKorea. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aKorean folk |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039549 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039549
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.2 SUZ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào