• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.73 LEK
    Nhan đề: 한국어-베트남어 사전 = Từ điển Hàn- Việt mới nhất :

DDC 495.73
Tác giả CN 레, 휘콰.
Nhan đề 한국어-베트남어 사전 = Từ điển Hàn- Việt mới nhất : 최신 개정판 / 레휘콰.
Thông tin xuất bản 서울 :문예림 ,2008.
Mô tả vật lý 885 p. :삽화 ;21 cm.
Phụ chú 참고문헌 수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển Hàn Việt.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Ryu, Ji Eun.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040314
000 00000cam a2200000 a 4500
00113423
0021
00422125
008090610s2008 ko| kor
0091 0
035|a1456412980
039|a20241130103743|bidtocn|c20090610000000|dhangctt|y20090610000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bLEK
090|a495.73|bLEK
1000 |a레, 휘콰.
24510|a한국어-베트남어 사전 = Từ điển Hàn- Việt mới nhất :|b최신 개정판 /|c레휘콰.
260|a서울 :|b문예림 ,|c2008.
300|a885 p. :|b삽화 ;|c21 cm.
500|a참고문헌 수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển Hàn Việt.
6530 |aTừ điển.
7000 |aRyu, Ji Eun.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040314
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000040314 K. NN Hàn Quốc 495.73 LEK Sách 1