|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1396 |
---|
005 | 202112152117 |
---|
008 | 090603s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376763 |
---|
039 | |a20241130175913|bidtocn|c20211215211719|dtult|y20090603000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bMÔT |
---|
090 | |a324.259707|bMÔT |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aMột số chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.|nTập 2 /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2007. |
---|
300 | |a383tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aĐảng cộng sản Việt Nam|xLịch sử Đảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040907 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040907
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 MÔT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào