DDC
| 895.714 |
Tác giả CN
| 기, 형도 . |
Nhan đề
| 입 속의 검은 잎 : 기형도 시집 / 기형도. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 문학과지성사, 1996. |
Mô tả vật lý
| 159 p. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-Thơ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000048497, 000048514 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22138 |
---|
008 | 110308s1996 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166190 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.714|bKIH |
---|
090 | |a895.714|bKIH |
---|
100 | 0 |a기, 형도 . |
---|
245 | 10|a입 속의 검은 잎 :|b기형도 시집 /|c기형도. |
---|
260 | |a서울 :|b문학과지성사,|c1996. |
---|
300 | |a159 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000048497, 000048514 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048497
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.714 KIH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048514
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.714 KIH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào