|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22144 |
---|
008 | 050425s1986 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383992 |
---|
035 | ##|a1083185304 |
---|
039 | |a20241201182402|bidtocn|c20050425000000|dhangctt|y20050425000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bDAT |
---|
090 | |a443|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Đình Thường. |
---|
110 | |aTrường Đại học Tổng hợp Hà Nội. Bộ môn tiếng Pháp. |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt /|cĐặng Đình Thường. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Đại học và trung học chuyên nghiệp,|c1986. |
---|
300 | |a453 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000020993, 000033374, 000037136, 000041399 |
---|
890 | |a4|b158|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020993
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 DAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000033374
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 DAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000037136
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 DAT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000041399
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 DAT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào