|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1397 |
---|
008 | 031218s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | |a1456372939 |
---|
035 | ##|a1083168838 |
---|
039 | |a20241129090606|bidtocn|c20241129090548|didtocn|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTRU |
---|
090 | |a895.13|bTRU |
---|
245 | 10|aTruyện chí quái chí nhân chí dị Trung Hoa /|c Lương Duy Thứ,... tuyển dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1994. |
---|
300 | |a249tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Phi|edịch. |
---|
700 | 0 |aLương, Duy Thứ|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đức Siêu|eDịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014227 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014227
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 TRU
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào