|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1398 |
---|
008 | 090603s ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565910567 |
---|
039 | |a20090603000000|bhueltt|y20090603000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bINC |
---|
090 | |a495.73|bINC |
---|
100 | 0 |aIn, Jung Cho. |
---|
245 | 10|aKorean through active listening :|blistening comprehension task for elementary students book 1 - 2 /|cIn Jung Cho, Young A Cho. |
---|
260 | |aSeoul :|bElizabeth, NJ. ; 2000. |
---|
300 | |a109p. ; : |bill. ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghe hiểu|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aYoung, A Cho. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000040170-3, 000041076 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040170
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 INC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040171
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 INC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040172
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 INC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040173
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 INC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000041076
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 INC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào