|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22159 |
---|
008 | 110308s kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411502 |
---|
039 | |a20241129083801|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bYAN |
---|
090 | |a495.71|bYAN |
---|
100 | 0 |a양, 순임. |
---|
245 | 10|a말소리 /|c양순임 지음. |
---|
250 | |a개정판. |
---|
260 | |a서울 :, |c박이정,|c2009. |
---|
300 | |a333 p. :|b삽화 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xHùng biện|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHùng biện |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047909 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047909
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào