|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22160 |
---|
008 | 110308s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bHAN |
---|
090 | |a495.7|bHAN |
---|
245 | 10|a(한국어능력시험) 토픽 :|b고급 /|c편저: 한국어능력시험연구회. |
---|
260 | |a서울 :|b시대고시기획,|c2010. |
---|
300 | |a293 p. :|b삽화 ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKiểm tra|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000046507, 000056095 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046507
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056095
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào