|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22176 |
---|
005 | 202010140901 |
---|
008 | 050426s1983 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0316483168 |
---|
035 | |a1456368466 |
---|
035 | ##|a1083192044 |
---|
039 | |a20241125223120|bidtocn|c20201014090122|danhpt|y20050426000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a001.54|219|bKAT |
---|
100 | 1 |aKatula, Richard A. |
---|
245 | 10|aIntructor s manual to accompany communication, writing and speaking /|cRichard A. Katula, Celest A. Martin, Robert A. Schwegler. |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1983. |
---|
300 | |axiv, 75 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aPublic speaking. |
---|
650 | 00|aCommunication. |
---|
650 | 00|aReport writing. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao tiếp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo. |
---|
653 | 0|aDiễn thuyết. |
---|
700 | 1 |aSchwegler, Robert A. |
---|
700 | 1 |aMartin, Celest A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021765 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021765
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
001.54 KAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|