• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.7503 KIM
    Nhan đề: (외국인을 위한) 표준 한국어 동사 활용 사전 /

DDC 495.7503
Tác giả CN 김, 종록.
Nhan đề (외국인을 위한) 표준 한국어 동사 활용 사전 / 김종록.
Thông tin xuất bản 서울 :박이정,2009.
Mô tả vật lý 573 p. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Động từ-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển động từ
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000045811, 000066362-3
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046437
000 00000cam a2200000 a 4500
00113473
0021
00422183
008110308s2009 kr| kor
0091 0
020|a9788962920857
035|a1456409846
035##|a1083190317
039|a20241202163909|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7503|bKIM
090|a495.7503|bKIM
1000 |a김, 종록.
24510|a(외국인을 위한) 표준 한국어 동사 활용 사전 /|c김종록.
260|a서울 :|b박이정,|c2009.
300|a573 p. ;|c24 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xĐộng từ|zTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển động từ
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000045811, 000066362-3
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046437
890|a4|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000045811 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7503 KIM Sách 1
2 000066362 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7503 KIM Sách 3
3 000066363 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7503 KIM Sách 4
4 000046437 K. NN Hàn Quốc 495.7503 KIM Sách 2