|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22183 |
---|
008 | 110308s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788962920857 |
---|
035 | |a1456409846 |
---|
035 | ##|a1083190317 |
---|
039 | |a20241202163909|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7503|bKIM |
---|
090 | |a495.7503|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 종록. |
---|
245 | 10|a(외국인을 위한) 표준 한국어 동사 활용 사전 /|c김종록. |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2009. |
---|
300 | |a573 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xĐộng từ|zTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển động từ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000045811, 000066362-3 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046437 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045811
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7503 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000066362
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7503 KIM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000066363
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7503 KIM
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
000046437
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7503 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào