|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22200 |
---|
008 | 110308s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412981 |
---|
039 | |a20241130170216|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a646.75|bWOO |
---|
090 | |a646.75|bWOO |
---|
100 | 0 |a우, 지인. |
---|
245 | 10|a저주받은 하체 저주를 풀어라 /|c우지인 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b이퍼블릭,|c2008. |
---|
300 | |a237 p. :|b천연색삽화 ;|c25 cm + 전자 광디스크 (DVD-ROM) 1매 + 2매. |
---|
504 | |a딸림자료로 "하체를 날렵하게 디자인해주는 쇼트타임 프로그램 1매", 하체 관리 8주 스케줄러 나의 저하 탈출기 1매" 있음. |
---|
650 | 17|aQuản lí gia đình|xKĩ năng sống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aQuản lí gia đình |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047811 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047811
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
646.75 WOO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào