DDC
| 333.3303 |
Tác giả CN
| 이, 춘재. |
Nhan đề
| 부동산 용어해설 : 부동산과 관련되어 꼭 알아야 할 핵심용어정리 / 이춘재 편저. |
Thông tin xuất bản
| 고양 : 서원각, 2009 . |
Mô tả vật lý
| 465 p. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất đai-Quyền sử dụng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đất đai. |
Từ khóa tự do
| Chuyển giao quyền sở hữu. |
Từ khóa tự do
| 경제 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000056032 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000056147, 000056225 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22201 |
---|
008 | 110308s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788962002522 |
---|
035 | ##|a1083181268 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a333.3303|bLEE |
---|
090 | |a333.3303|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 춘재. |
---|
245 | 10|a부동산 용어해설 : 부동산과 관련되어 꼭 알아야 할 핵심용어정리 /|c이춘재 편저. |
---|
260 | |a고양 :|b서원각,|c2009 . |
---|
300 | |a465 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aĐất đai|xQuyền sử dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất đai. |
---|
653 | 0 |aChuyển giao quyền sở hữu. |
---|
653 | 0 |a경제 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000056032 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000056147, 000056225 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056032
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
333.3303 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056147
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
333.3303 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000056225
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
333.3303 LEE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào