|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22203 |
---|
005 | 202012221424 |
---|
008 | 050419s1978 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333258630 |
---|
035 | ##|a4440196 |
---|
039 | |a20201222142438|banhpt|c20200420103314|dthuvt|y20050419000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330.95105|bBEN |
---|
100 | 1|aBennett, Gordon A. |
---|
245 | 10|aChina's finance and trade :|ba policy reader /|cGordon Bennett. |
---|
260 | |aWhite Plains, N.Y. :|bM. E. Sharpe,|c1978 |
---|
300 | |axiii, 250 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a"Selections from Chinese economic studies." |
---|
504 | |aBibliography: p. 247-249. |
---|
650 | 00|aFinance|zChina. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xChính sách thương mại|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aChina|xEconomic policy|y1949-1976. |
---|
651 | |aChina|xCommercial policy. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aChính sách thương mại |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020612 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020612
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.95105 BEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào