DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| (한국어 수업을 위한) 문법활동집 : 교사지침서 / 구본관, 박성원, 이지욱, 이창용, 이향 공저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : Korea Language Plus, 2009. |
Mô tả vật lý
| 239 p. : 삽화, 지도 ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 교재. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(12): 000045555-7, 000045559, 000045563-5, 000045941-2, 000049868, 000056244, 000056294 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000056033 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22210 |
---|
008 | 110308s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083187238 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bMOO |
---|
090 | |a495.78|bMOO |
---|
245 | 10|a(한국어 수업을 위한) 문법활동집 : 교사지침서 /|c구본관, 박성원, 이지욱, 이창용, 이향 공저. |
---|
260 | |a서울 :|bKorea Language Plus,|c2009. |
---|
300 | |a239 p. :|b삽화, 지도 ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a교재. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(12): 000045555-7, 000045559, 000045563-5, 000045941-2, 000049868, 000056244, 000056294 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056033 |
---|
890 | |a13|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045555
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000045556
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000045557
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
000045559
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
000045563
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
000045564
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
000045565
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
000045941
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
000045942
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
000049868
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MOO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|