DDC
| 495.92211 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tiến. |
Nhan đề
| Chữ quốc ngữ và cách mạng chữ viết đầu thế kỷ 20-21 :. Quyển 1/ : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước- ký hiệu KX 06-17. / Hoàng Tiến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 1994. |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Chữ viết-Chữ quốc ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chữ viết. |
Từ khóa tự do
| Chữ quốc ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000012867, 000037888 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1404 |
---|
008 | 031218s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416054 |
---|
035 | ##|a1083181369 |
---|
039 | |a20241202134504|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92211|bHOT |
---|
090 | |a495.92211|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Tiến. |
---|
245 | 10|aChữ quốc ngữ và cách mạng chữ viết đầu thế kỷ 20-21 :. |nQuyển 1/ : |bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước- ký hiệu KX 06-17. / |cHoàng Tiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1994. |
---|
300 | |a267tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChữ viết|xChữ quốc ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ viết. |
---|
653 | 0 |aChữ quốc ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000012867, 000037888 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012867
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92211 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000037888
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92211 HOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào