|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22214 |
---|
005 | 202008031539 |
---|
008 | 050419s1991 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0883361523 |
---|
035 | |a24834470 |
---|
039 | |a20241128112057|bidtocn|c20200803153926|dmaipt|y20050419000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a372.4|bLOS |
---|
100 | 1 |aLoss, Barbara Rosenberg. |
---|
245 | 10|aSay the word! :|ba guide to improving word recognition skills /|cBarbara Rosenberg Loss. |
---|
260 | |aSyracuse, New York :|bNew readers press,|c1991. |
---|
300 | |a238 p. : ; |c22 cm. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|xPhát triển vốn từ vựng|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aPhát triển vốn từ vựng |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào