• Sách
  • 495.7 KUK
    국어능력인증시험.

DDC 495.7
Tác giả TT 어능력인증시험연구회.
Nhan đề 국어능력인증시험. 1-3 / 국어능력인증시험연구회.
Thông tin xuất bản 서울 : 두산동아, 2008.
Mô tả vật lý 3책 ; 26 cm + 정답 및 해설 3책.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Bài kiểm tra-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng ngôn ngữ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Bằng chứng nhận
Từ khóa tự do Kĩ năng ngôn ngữ
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000045498, 000045500, 000056111
000 00000cam a2200000 a 4500
00113495
0021
00422219
008110308s2008 kr| kor
0091 0
039|a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7|bKUK
090|a495.7|bKUK
110|a어능력인증시험연구회.
24500|a국어능력인증시험.|n1-3 /|c국어능력인증시험연구회.
260|a서울 :|b두산동아,|c2008.
300|a3책 ;|c26 cm + 정답 및 해설 3책.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xBài kiểm tra|2TVĐHHN
65017|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng ngôn ngữ|2TVĐHHN
6530 |aBằng chứng nhận
6530 |aKĩ năng ngôn ngữ
6530 |aBài kiểm tra
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000045498, 000045500, 000056111
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045498 K. NN Hàn Quốc 495.7 KUK Sách 1
2 000045500 K. NN Hàn Quốc 495.7 KUK Sách 2
3 000056111 K. NN Hàn Quốc 495.7 KUK Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào