|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22219 |
---|
008 | 110308s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bKUK |
---|
090 | |a495.7|bKUK |
---|
110 | |a어능력인증시험연구회. |
---|
245 | 00|a국어능력인증시험.|n1-3 /|c국어능력인증시험연구회. |
---|
260 | |a서울 :|b두산동아,|c2008. |
---|
300 | |a3책 ;|c26 cm + 정답 및 해설 3책. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xBài kiểm tra|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBằng chứng nhận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000045498, 000045500, 000056111 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045498
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 KUK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045500
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 KUK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000056111
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 KUK
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào