- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.24 GRE
Nhan đề: When Hippo was hairy and other tales from Africa /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22225 |
---|
005 | 202102220838 |
---|
008 | 050420s1988 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0812041313 |
---|
020 | |a0812045483 |
---|
035 | |a18106478 |
---|
035 | ##|a18106478 |
---|
039 | |a20241208224111|bidtocn|c20210222083822|danhpt|y20050420000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a398.24|219|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreaves, Nick. |
---|
245 | 10|aWhen Hippo was hairy and other tales from Africa /|cNick Greaves ; illustrated by Rod Clement. |
---|
250 | |a1st ed. for U.S. and Canada. |
---|
260 | |aNew York :|bBarron's,|c1988 |
---|
300 | |a143, [1] p. :|bill. (some col.) ;|c23 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. [144]. |
---|
520 | |aThirty-six animal folktales from all parts of Africa, with factual information about each animal following the stories. |
---|
650 | 00|aTales|zAfrica. |
---|
650 | 00|aFolklore|zAfrica. |
---|
650 | 00|aZoology|zAfrica. |
---|
650 | 10|aAnimals|xFolklore. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|xĐộng vật|2TVĐHHN |
---|
651 | |aAfrica|xFolklore. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aVườn bách thú Châu Phi |
---|
700 | 1 |aClement, Rod,|eill. |
---|
700 | 1|aClement., Rod |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016350 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016350
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
398.24 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|