• Sách
  • 508.969 RAM
    Hawaii s hidden treasures /

DDC 508.969
Tác giả CN Ramsay, Cynthia Russ.
Nhan đề Hawaii s hidden treasures / Cynthia Russ Ramsay ; photographed by Chris Johns ; prepared by the Book Division, National Geographic Society.
Thông tin xuất bản Washington, D.C. : The Society, 1993.
Mô tả vật lý 200 p. : col. ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Natural history-Hawaii.
Thuật ngữ chủ đề Nature conservation-Hawaii.
Thuật ngữ chủ đề Khu bảo tồn thiên nhiên-Hawaii-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Thiên nhiên-Bảo tồn-Hawaii-Hoa Kỳ-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tự nhiên-Lịch sử-Hawaii-Hoa Kỳ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Lịch sử tự nhiên
Từ khóa tự do Tự nhiên
Từ khóa tự do Bảo tồn thiên nhiên
Tác giả(bs) CN Johns, Chris.
Tác giả(bs) TT National Geographic Society (U.S.).
000 00000cam a2200000 a 4500
00113503
0021
00422228
008050420s1993 dcu eng
0091 0
020|a0870449095
035##|a28724320
039|a20050420000000|bhangctt|y20050420000000|zmaipt
0410 |aeng
044|adcu
08204|a508.969|bRAM
090|a508.969|bRAM
1001 |aRamsay, Cynthia Russ.
24510|aHawaii s hidden treasures /|cCynthia Russ Ramsay ; photographed by Chris Johns ; prepared by the Book Division, National Geographic Society.
260|aWashington, D.C. :|bThe Society,|c1993.
300|a200 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm.
504|aIncludes index.
65000|aNatural history|zHawaii.
65000|aNature conservation|zHawaii.
65007|aKhu bảo tồn thiên nhiên|zHawaii|2TVĐHHN
65017|aThiên nhiên|xBảo tồn|zHawaii|zHoa Kỳ|2TVĐHHN
65017|aTự nhiên|xLịch sử|zHawaii|zHoa Kỳ|2TVĐHHN
6530 |aLịch sử tự nhiên
6530 |aTự nhiên
6530 |aBảo tồn thiên nhiên
7001 |aJohns, Chris.
7102 |aNational Geographic Society (U.S.).|bBook Division.
890|b0|a0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào