|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22252 |
---|
005 | 202104021049 |
---|
008 | 050420s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0887307876 |
---|
035 | |a34046721 |
---|
035 | ##|a34046721 |
---|
039 | |a20241209113102|bidtocn|c20210402104908|danhpt|y20050420000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a650.13|bADA |
---|
100 | 1 |aAdams, Scott,|d1957- |
---|
245 | 14|aThe Dilbert principle :|ba cubicle s-eye view of bosses, meetings, management fads & other workplace afflictions /|cScott Adams. |
---|
260 | |aNew York :|bHarperBusiness,|c1996 |
---|
300 | |aviii, 336 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
600 | |aAdams, Scott,|d1957-|tDilbert. |
---|
650 | 07|aQuản lí nhân sự|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aManagement|xCaricatures and cartoons |
---|
650 | 10|aManagement|xMiscellanea. |
---|
650 | 10|aOffice politics|xMiscellanea. |
---|
650 | 10|aPersonnel management|xMiscellanea. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020836 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020836
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650.13 ADA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|