• Sách
  • 495.73 RYU
    Từ điển Hàn - Việt =

DDC 495.73
Tác giả CN Ryu, Ji Eun.
Nhan đề Từ điển Hàn - Việt = Korean - Vietnamese dictionary / Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Từ điển Bách Khoa ;, 2003.
Mô tả vật lý 1280tr. ; 20,5 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-Tiếng Việt.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tố Tâm.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000061296
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(5): 000040365, 000040385-6, 000040610, 000041038
000 00000cam a2200000 a 4500
0011351
0021
0041406
008090609s2003 vm| kor
0091 0
035##|a1083186015
039|a20090609000000|bhueltt|y20090609000000|zsvtt
0410|akor|avie
044|avm
08204|a495.73|bRYU
090|a495.73|bRYU
1000 |aRyu, Ji Eun.
24510|aTừ điển Hàn - Việt =|bKorean - Vietnamese dictionary /|cRyu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm.
260|aHà Nội :|bTừ điển Bách Khoa ;, |c2003.
300|a1280tr. ;|c20,5 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aNguyễn, Thị Tố Tâm.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000061296
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000040365, 000040385-6, 000040610, 000041038
890|a6|b42|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040365 K. NN Hàn Quốc 495.73 RYU Sách 1
2 000040385 K. NN Hàn Quốc 495.73 RYU Luận văn 2
3 000040386 K. NN Hàn Quốc 495.73 RYU Sách 3
4 000040610 K. NN Hàn Quốc 495.73 RYU Sách 4
5 000041038 K. NN Hàn Quốc 495.73 RYU Sách 5
6 000061296 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.73 RYU Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào