|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1406 |
---|
008 | 090609s2003 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186015 |
---|
039 | |a20090609000000|bhueltt|y20090609000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|bRYU |
---|
090 | |a495.73|bRYU |
---|
100 | 0 |aRyu, Ji Eun. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hàn - Việt =|bKorean - Vietnamese dictionary /|cRyu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách Khoa ;, |c2003. |
---|
300 | |a1280tr. ;|c20,5 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tố Tâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000061296 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000040365, 000040385-6, 000040610, 000041038 |
---|
890 | |a6|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040365
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040385
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 RYU
|
Luận văn
|
2
|
|
|
3
|
000040386
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040610
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000041038
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000061296
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 RYU
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|