- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 641.59519 GIH
Nhan đề: 전통 한국음식 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22280 |
---|
008 | 090312s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970933476 |
---|
035 | |a1456390003 |
---|
035 | ##|a1083187310 |
---|
039 | |a20241129095302|bidtocn|c20090312000000|dhangctt|y20090312000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.59519|bGIH |
---|
090 | |a641.59519|bGIH |
---|
100 | 0 |a김, 명희. |
---|
245 | 10|a전통 한국음식 /|c김명희, 한지영, 김진영 공저. |
---|
260 | |a서울 :|b광문각,|c2005. |
---|
300 | |a265p. :|b천연색삽화 ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [267]) and index. |
---|
650 | 00|aCookery, Korean. |
---|
650 | 17|aẨm thực|zHàn Quốc |
---|
650 | 17|aThực phẩm|xNấu ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực phẩm |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aMón ăn Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |a한국음식 |
---|
700 | 0 |a김, 진영. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000039319, 000039321 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039320 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039319
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
641.59519 GIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000039321
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
641.59519 GIH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000039320
|
K. NN Hàn Quốc
|
641.59519 GIH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|