|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22284 |
---|
008 | 050414s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386850 |
---|
039 | |a20241130101213|bidtocn|c20050414000000|dhangctt|y20050414000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.431|bHUO |
---|
090 | |a025.431|bHUO |
---|
110 | |aĐại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học tự nhiên. Thư viện Cao học |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey :|bDẫn nhập và thực hành, bảng tóm lược, bảng phụ trợ, bảng phân loại 000-999, bảng chỉ mục quan hệ /|cBiên soạn : Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Trần Thị Mộng Linh, Đinh Xuân Phúc |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a517 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aThư viện|xBảng phân loại|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư viện |
---|
653 | 0 |aBảng phân loại |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000021010 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021010
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|