|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22286 |
---|
005 | 202004201422 |
---|
008 | 090310s2007 vm| vn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414855 |
---|
035 | ##|a1083191334 |
---|
039 | |a20241203103105|bidtocn|c20200420142222|dmaipt|y20090310000000|ztult |
---|
041 | 0 |avn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
110 | |aUBND tỉnh Quảng Ngãi. Sở khoa học và công nghệ. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân tộc Co /|cUBND tỉnh Quảng Ngãi. |
---|
260 | |aQuảng Ngãi : |bUBND tỉnh Quảng Ngãi xuất bản, |c2007. |
---|
300 | |a272 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Co|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Co |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân tộc ít người |
---|
700 | 0 |aĐoàn Bích|eChủ biên |
---|
700 | 0 |aHoàng, Nam Chu,|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037509 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037509
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào