|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22291 |
---|
008 | 090312s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090312000000|bhangctt|y20090312000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.901|bTAN |
---|
090 | |a951.901|bTAN |
---|
110 | |a동북아역사재단 편. |
---|
245 | 10|a고조선 단군 부여 /|c동북아역사재단 편. |
---|
250 | |a재판. |
---|
260 | |a서울 :|b동북아역사재단 ,|c2007. |
---|
300 | |a181 p. :|b천연색삽화, 지도, 초상 ;|c23 cm . |
---|
650 | 17|aLịch sử|xThời kì sơ khai|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aThời kì sơ khai |
---|
710 | 0 |aNortheast Asia History Foundation. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039746 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039746
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.901 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào