DDC
| 330 |
Tác giả CN
| 이, 준구. |
Nhan đề
| 경제학원론 : 현대 = economics / 이창용. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 법문사, 2010. |
Mô tả vật lý
| xxxviii, 857 p. : 도표 ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kinh tế. |
Từ khóa tự do
| 경제학. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Hàn quốc |
Tác giả(bs) CN
| 이, 창용. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039184 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22294 |
---|
008 | 090316s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971894830 |
---|
039 | |a20090316000000|bhangctt|y20090316000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330|bGIS |
---|
090 | |a330|bGIS |
---|
100 | 0 |a이, 준구. |
---|
245 | 10|a경제학원론 :|b현대 = economics /|c이창용. |
---|
260 | |a파주 :|b법문사,|c2010. |
---|
300 | |axxxviii, 857 p. :|b도표 ;|c27 cm |
---|
650 | 07|aKinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |a경제학. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Hàn quốc |
---|
700 | 0 |a이, 창용. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039184 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039184
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
330 GIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào