|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22295 |
---|
008 | 090316s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970753060 |
---|
035 | |a1456416733 |
---|
035 | ##|a1083196453 |
---|
039 | |a20241129114709|bidtocn|c20090316000000|dhangctt|y20090316000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bGAP |
---|
090 | |a741.5|bGAP |
---|
100 | 0 |a장, 현숙 |
---|
245 | 10|a따귀맞은 영혼 /|c장현숙. |
---|
260 | |a서울 :|b문학세계사,|c2004. |
---|
300 | |a403 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |a강풀의 본명은 강도영 임 |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |a소설 |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aGang, Pul |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000039450, 000039458 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039450
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 GAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039458
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 GAP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào