|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22297 |
---|
008 | 090317s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090317000000|bhangctt|y20090317000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bKIU |
---|
090 | |a495.71|bKIU |
---|
100 | 0 |a김, 영욱 (Kim, Yŏng-uk, 1961-). |
---|
245 | 10|a한글 :|b세종이 발명한 최고의 알파벳 /|c김영욱 지음 |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |a서울 :|b루덴스,|c2007 |
---|
300 | |a270 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 10|aKorean language|xAlphabet. |
---|
650 | 10|aKorean language|xPhilosophy. |
---|
650 | 10|aKorean language|xPhonology. |
---|
650 | 10|aKorean language|xSocial aspects. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xBảng chữ cái|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xÂm vị học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhía cạnh xã hội. |
---|
653 | 0 |aBảng chữ cái |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aÂm vị học. |
---|
700 | 0 |aKim, Yŏng-uk. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039194 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039194
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 KIU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào