DDC 495.71
Tác giả CN 김, 영욱 (Kim, Yŏng-uk, 1961-).
Nhan đề 한글 : 세종이 발명한 최고의 알파벳 / 김영욱 지음
Lần xuất bản 초판.
Thông tin xuất bản 서울 : 루덴스, 2007
Mô tả vật lý 270 p. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Alphabet.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Philosophy.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Phonology.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Social aspects.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Bảng chữ cái-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Âm vị học-TVĐHHN
Từ khóa tự do Khía cạnh xã hội.
Từ khóa tự do Bảng chữ cái
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Âm vị học.
Tác giả(bs) CN Kim, Yŏng-uk.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039194
000 00000cam a2200000 a 4500
00113546
0021
00422297
008090317s2007 ko| kor
0091 0
039|a20090317000000|bhangctt|y20090317000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a495.71|bKIU
090|a495.71|bKIU
1000 |a김, 영욱 (Kim, Yŏng-uk, 1961-).
24510|a한글 :|b세종이 발명한 최고의 알파벳 /|c김영욱 지음
250|a초판.
260|a서울 :|b루덴스,|c2007
300|a270 p. ;|c21 cm
65010|aKorean language|xAlphabet.
65010|aKorean language|xPhilosophy.
65010|aKorean language|xPhonology.
65010|aKorean language|xSocial aspects.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xBảng chữ cái|2TVĐHHN
65017|aTiếng Hàn Quốc|xÂm vị học|2TVĐHHN
6530 |aKhía cạnh xã hội.
6530 |aBảng chữ cái
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aÂm vị học.
7000 |aKim, Yŏng-uk.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039194
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039194 K. NN Hàn Quốc 495.71 KIU Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào