|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22305 |
---|
008 | 090317s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970753427 |
---|
035 | |a1456378519 |
---|
035 | ##|a1083168477 |
---|
039 | |a20241129164737|bidtocn|c20090317000000|dhangctt|y20090317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bGAP |
---|
090 | |a741.5|bGAP |
---|
245 | 10|a바보.|nvol 1 /|c강풀 글ã그림. |
---|
260 | |a서울 :|b문학세계사,|c2005. |
---|
300 | |a2책 :|b색채삽도 ;|c22 cm. |
---|
500 | |a강풀의 본명은 강도영 임 |
---|
500 | |a관제 : 순정만화시즌 2. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aGang, Pul. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039473 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039474 |
---|
890 | |a2|b61|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039473
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 GAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039474
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 GAP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào