DDC
| 039.95922 |
Tác giả CN
| Lê, Quý Đôn. |
Nhan đề
| Vân đài loại ngữ. Tập 2: quyển 4,5,6 & 7/ Lê Quý Đôn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1995. |
Mô tả vật lý
| xvii,262 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa thư-Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013820 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1410 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397973 |
---|
035 | ##|a1083164595 |
---|
039 | |a20241129095652|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039.95922|bLED |
---|
090 | |a039.95922|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Quý Đôn. |
---|
245 | 10|aVân đài loại ngữ.|nTập 2: quyển 4,5,6 & 7/|cLê Quý Đôn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c1995. |
---|
300 | |axvii,262 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013820 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013820
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039.95922 LED
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào