|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22323 |
---|
005 | 201811140954 |
---|
008 | 050505s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415191 |
---|
035 | ##|a25633358 |
---|
039 | |a20241129143554|bidtocn|c20181114095403|dtult|y20050505000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.59707|bLUA |
---|
090 | |a346.59707|bLUA |
---|
245 | 10|aLuật doanh nghiệp tư nhân. Luật công ty. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Pháp lý,|c1991 |
---|
300 | |a38 tr. ;|c18 cm |
---|
490 | |aCộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
---|
650 | 07|aLuật doanh nghiệp|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aLuật công ti |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp tư nhân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000021905 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021905
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.59707 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào