|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1412 |
---|
005 | 202004091526 |
---|
008 | 031218s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391561 |
---|
035 | ##|a1083167431 |
---|
039 | |a20241130090116|bidtocn|c20200409152602|dtult|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.303|bKIT |
---|
090 | |a294.303|bKIT |
---|
100 | 0 |aKim, Cương Tử. |
---|
110 | |aGiáo Hội Phật Giáo Việt Nam. Phân Viện Nghiên Cứu Phật Học. |
---|
245 | 10|aTừ điển Phật học Hán-Việt.|nTập 2 /|cKim Cương Tử, Thích Thanh Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhân viện NC Phật học,|c1994. |
---|
300 | |a2127tr. ;|c25cm, |
---|
650 | 17|aPhật học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aThích Thanh Ninh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013366 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.303 KIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào