|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22361 |
---|
005 | 202106011054 |
---|
008 | 050510s1988 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0933271026 |
---|
035 | |a18014686 |
---|
035 | ##|a18014686 |
---|
039 | |a20241125210827|bidtocn|c20210601105420|danhpt|y20050510000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a658.1141|219|bOLS |
---|
100 | 1 |aOlsen, Nancy|d1939- |
---|
245 | 10|aStarting a mini-business :|ba guidebook for seniors /|cNancy Olsen , Sara Boore. |
---|
250 | |aRev. ed. |
---|
260 | |aSunnyvale, Calif. :|bFair Oaks Pub. Co.,|c1988 |
---|
300 | |a140 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 106-107. |
---|
650 | 00|aNew business enterprises|zUnited States. |
---|
650 | 00|aHome-based businesses|zUnited States. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xDoanh nghiệp|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020597 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020597
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.1141 OLS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào