|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22366 |
---|
005 | 202109221441 |
---|
008 | 050510s1992 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0969112645 |
---|
035 | |a27222653 |
---|
035 | ##|a27222653 |
---|
039 | |a20241125202647|bidtocn|c20210922144105|danhpt|y20050510000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a971.002|bCOI |
---|
090 | |a971.002|bCOI |
---|
100 | 1 |aCoish, E. Calvin,|d1948- |
---|
245 | 10|aCanada quiz :|bhow much do you know about Canada? /|cCalvin Coish. |
---|
260 | |aGrand Falls, Nfld. :|bLifestyle Books,|c1992 |
---|
300 | |a59 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zCanada|zBắc Mỹ|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCanada|xMiscellanea. |
---|
651 | |aCanada. |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aLịch sử Canada |
---|
653 | 0 |aLịch sử Bắc Mỹ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021326 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000021326
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
971.002 COI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào