|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22401 |
---|
008 | 050427s1965 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364608 |
---|
035 | ##|a1083182517 |
---|
039 | |a20241208233752|bidtocn|c20050427000000|dhangctt|y20050427000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a031|bENC |
---|
090 | |a031|bENC |
---|
245 | 00|aEncyclopedia Americana.|nVolume 7. |
---|
250 | |a[International ed.] |
---|
260 | |aNew York :|bAmericana Corp,|c[1965]. |
---|
300 | |a30 v.715 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias and dictionaries. |
---|
650 | 07|aBách khoa toàn thư|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000033308 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000033308
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
031 ENC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào