|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22467 |
---|
008 | 110309s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196728 |
---|
039 | |a20110309000000|bhangctt|y20110309000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bKIM |
---|
090 | |a495.73|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 진남. |
---|
245 | 10|a동음이의어 활용사전 : 수능ã논술ã취업 면접시험 완벽대비 /|c저자: 김진남. |
---|
260 | |a서울 :|b큰방,|c2007. |
---|
300 | |a317 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhỏng vấn|xViệc làm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhỏng vấn |
---|
653 | 0 |aViệc làm |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043403, 000045888 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045709 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043403
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045709
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045888
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 KIM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào