DDC
| 808.5 |
Tác giả CN
| 유, 정아. |
Nhan đề
| 유정아의 서울대 말하기 강의 : the art of speaking : 소통의 기술, 세상을 향해 나를 여는 방법 / 유정아 지음. |
Thông tin xuất bản
| 파주 :문학동네,2009. |
Mô tả vật lý
| 263 p. :삽화 ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tu từ học-Kĩ năng giao tiếp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Diễn văn. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tu từ học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000043073, 000047327 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000042838 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22477 |
---|
008 | 110310s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384923 |
---|
035 | ##|a1083194606 |
---|
039 | |a20241202163231|bidtocn|c20110310000000|dhangctt|y20110310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.5|bYOO |
---|
090 | |a808.5|bYOO |
---|
100 | 0 |a유, 정아. |
---|
245 | 10|a유정아의 서울대 말하기 강의 : the art of speaking :|b소통의 기술, 세상을 향해 나를 여는 방법 /|c유정아 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2009. |
---|
300 | |a263 p. :|b삽화 ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTu từ học|xKĩ năng giao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDiễn văn. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043073, 000047327 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000042838 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043073
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
808.5 YOO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000047327
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
808.5 YOO
|
Sách
|
0
|
|
|
|
3
|
000042838
|
K. NN Hàn Quốc
|
808.5 YOO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào