|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1419 |
---|
005 | 202003061540 |
---|
008 | 031218s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083185504 |
---|
039 | |a20200306153954|bhuongnt|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a901.09821|bBRI |
---|
090 | |a901.09821|bBRI |
---|
100 | 1 |aBrinton, Crane. |
---|
245 | 10|aLịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại .|nTập 1,|pVăn minh phương Tây /|cCrane Brinton, John B Christopher, Robert Lee Wolff. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1994. |
---|
300 | |a895 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn minh phương Tây|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn minh nhân loại|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn minh nhân loại |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn minh phương Tây |
---|
700 | 0 |aChristopher, John B. |
---|
700 | 0 |aWolff, Robert Lee. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000021045 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021045
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
901.09821 BRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|