|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22481 |
---|
008 | 110310s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971073713 |
---|
035 | ##|a1083168051 |
---|
039 | |a20110310000000|bhangctt|y20110310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a338.644|bCHO |
---|
090 | |a338.644|bCHO |
---|
100 | 0 |a최, 정표. |
---|
245 | 10|a한국재벌의 이론과 현실 /|c최정표 저. |
---|
260 | |a서울 :|b건국대학교출판부,|c2004. |
---|
300 | |a361p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xDoanh nghiệp lớn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |a한국재벌 |
---|
653 | 0 |aSản xuất. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp lớn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045513 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043056 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043056
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
338.644 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045513
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
338.644 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào