|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1420 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417163 |
---|
039 | |a20241129134420|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bBUC |
---|
090 | |a959.7|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Hạnh Cẩn. |
---|
245 | 10|aNhững ông Nghè, ông Cống triều Nguyễn /|cBùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Loan, Lan Phương. |
---|
260 | |aHà Hội :|bVăn hoá -Thông tin,|c1995. |
---|
300 | |a1110tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTriều Nguyễn|xNhân vật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
653 | 0 |aÔng nghè. |
---|
700 | 0 |aLan Phương. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Loan. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|