|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1421 |
---|
005 | 202003051445 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374230 |
---|
035 | ##|a36283905 |
---|
039 | |a20241202120255|bidtocn|c20200305144508|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.69|bPHK |
---|
090 | |a363.69|bPHK |
---|
100 | 0 |aPhan, Khanh. |
---|
245 | 10|aCuộc sống hiện đại và văn hóa cội nguồn /|cPhan Khanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c1995. |
---|
300 | |a313 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xVăn hóa cổ truyền|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa cổ truyền |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014314 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014314
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.69 PHK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào