|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1422 |
---|
005 | 202101191541 |
---|
008 | 031218s1995 vm| fra |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414983 |
---|
039 | |a20241201145336|bidtocn|c20210119154130|dmaipt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTHD |
---|
100 | 0 |aThích, Thanh Duệ |
---|
245 | 10|aDâng hương tập tục và lễ nghi /|cThượng toạ Thích Thanh Duệ, Quảng Tuệ, Tuệ Nhã. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1995 |
---|
300 | |a190tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xDâng hương|xNghi lễ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 0 |aQuảng Tuệ |
---|
700 | 0 |aTuệ Nhã |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000012910 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119573 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012910
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 THD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119573
|
K. NN Pháp
|
|
390.09597 THD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào